Có 2 kết quả:

平板 píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ平版 píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ

1/2

píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tấm, bản, phiến

Từ điển Trung-Anh

(1) slab
(2) plate
(3) dull
(4) monotonous
(5) tablet (computer)

píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lithographic plate