Có 2 kết quả:
平板 píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ • 平版 píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấm, bản, phiến
Từ điển Trung-Anh
(1) slab
(2) plate
(3) dull
(4) monotonous
(5) tablet (computer)
(2) plate
(3) dull
(4) monotonous
(5) tablet (computer)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lithographic plate
Bình luận 0